--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối rít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối rít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối rít
+ verb
to bustle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối rít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rối rít"
:
rối rít
rối ruột
rơi rớt
Lượt xem: 805
Từ vừa tra
+
rối rít
:
to bustle
+
song sa
:
(từ cũ) Silk-curtained window
+
rải rắc
:
to scatter
+
bờm xơm
:
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)có tính hay bờm xơm với phụ nữto be in the habit of teasing females in a too familiar way
+
cà thọt
:
Limpingđi cà thọtto walk with a limp, to limp